maghrébin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ɡʁe.bɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maghrébin /ma.ɡʁe.bɛ̃/ |
maghrébines /ma.ɡʁe.bin/ |
Giống cái | maghrébine /ma.ɡʁe.bin/ |
maghrébines /ma.ɡʁe.bin/ |
maghrébin /ma.ɡʁe.bɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maghrébine /ma.ɡʁe.bin/ |
maghrébines /ma.ɡʁe.bin/ |
Số nhiều | maghrébine /ma.ɡʁe.bin/ |
maghrébines /ma.ɡʁe.bin/ |
maghrébin /ma.ɡʁe.bɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "maghrébin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)