Bước tới nội dung

maghrébin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ɡʁe.bɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maghrébin
/ma.ɡʁe.bɛ̃/
maghrébines
/ma.ɡʁe.bin/
Giống cái maghrébine
/ma.ɡʁe.bin/
maghrébines
/ma.ɡʁe.bin/

maghrébin /ma.ɡʁe.bɛ̃/

  1. (Thuộc) Vùng Ma-grép (Bắc Phi).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maghrébine
/ma.ɡʁe.bin/
maghrébines
/ma.ɡʁe.bin/
Số nhiều maghrébine
/ma.ɡʁe.bin/
maghrébines
/ma.ɡʁe.bin/

maghrébin /ma.ɡʁe.bɛ̃/

  1. Người vùng Ma-grép.

Tham khảo

[sửa]