Bước tới nội dung

magique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magique
/ma.ʒik/
magiques
/ma.ʒik/
Giống cái magique
/ma.ʒik/
magiques
/ma.ʒik/

magique /ma.ʒik/

  1. Xem magie 1
    Paroles magiques — lời ma thuật
  2. Thần diệu.
    Pinceau magique — ngọn bút thần diệu
    Baguette magique — đũa thần.
    carré magique — (toán học) ma phương
    lanterne magique — ảo đăng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]