Bước tới nội dung

magisterium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.dʒə.ˈstɪr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

magisterium /ˌmæ.dʒə.ˈstɪr.i.əm/

  1. (Tôn giáo) Chức vụ giáo dục (của đạo Thiên chúa).

Tham khảo

[sửa]