magnétomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
magnétomètre /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/ |
magnétomètre /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/ |
magnétomètre gđ /ma.ɲe.tɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "magnétomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)