mah-jong
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
mah-jong (không đếm được)
- Xem mahjong
Tham khảo[sửa]
- "mah-jong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ.ma.aʃ.ʒɔ̃ɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mah-jong /ɛ.ma.aʃ.ʒɔ̃ɡ/ |
mah-jong /ɛ.ma.aʃ.ʒɔ̃ɡ/ |
mah-jong gđ /ɛ.ma.aʃ.ʒɔ̃ɡ/
- Bộ bài mạt chược.
Tham khảo[sửa]
- "mah-jong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)