maharishi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɑː.hə.ˈri.ʃi/

Danh từ[sửa]

maharishi /ˌmɑː.hə.ˈri.ʃi/

  1. Nhà hiền triết Hinđu.

Tham khảo[sửa]