mahayana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɑː.hə.ˈjɑː.nə/

Danh từ[sửa]

mahayana /ˌmɑː.hə.ˈjɑː.nə/

  1. (Tôn giáo) Phái Đại Thừa (Phật giáo).

Tham khảo[sửa]