Bước tới nội dung

mailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mailler ngoại động từ

  1. Đan.
    Mailler un filet — đan lưới
    mailler une chaîne — (hàng hải) nối một dây xích bằng vòng nối (vào một dây xích khác)

Nội động từ

[sửa]

mailler nội động từ

  1. Mắc lưới (cá).
  2. Bắt đầu có đốm lông (gà gô con).
  3. Ra nụ (bầu bí).

Tham khảo

[sửa]