Bước tới nội dung

maillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
maillet

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maillet
/ma.jɛ/
maillets
/ma.jɛ/

maillet /ma.jɛ/

  1. Cái vồ.
  2. (Sử học) Cái chùy.

Tham khảo

[sửa]