maillon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maillon /ma.jɔ̃/ |
maillons /ma.jɔ̃/ |
maillon gđ /ma.jɔ̃/
- Mắt (xích).
- (Nông nghiệp) Như mailleton.
- être le maillon d’une chaîne — chỉ là một bộ phận nhỏ trong toàn bộ
Tham khảo[sửa]
- "maillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)