Bước tới nội dung

maillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maillon
/ma.jɔ̃/
maillons
/ma.jɔ̃/

maillon /ma.jɔ̃/

  1. Mắt (xích).
  2. (Nông nghiệp) Như mailleton.
    être le maillon d’une chaîne — chỉ là một bộ phận nhỏ trong toàn bộ

Tham khảo

[sửa]