Bước tới nội dung

mainmorte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mainmorte gc

  1. (Biens de mainmorte) Tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng... ).
  2. (Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết).
  3. (Gens de mainmorte) (sử học) nông nô.

Tham khảo

[sửa]