Bước tới nội dung

maisonnée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.zɔ.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maisonnée
/mɛ.zɔ.ne/
maisonnées
/mɛ.zɔ.ne/

maisonnée gc /mɛ.zɔ.ne/

  1. (Thân mật) Nhà, gia đình.
    Inviter toute la maisonnée — mời cả nhà

Tham khảo

[sửa]