Bước tới nội dung

majesté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒɛs.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
majesté
/ma.ʒɛs.te/
majestés
/ma.ʒɛs.te/

majesté gc /ma.ʒɛs.te/

  1. Vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ.
    Démarche pleine de majesté — dáng đi đầy oai vệ
  2. Tước hiệu vua.
    Sa Majesté — Bệ hạ
    Sa Majesté Catholique — vua Tây Ban Nha
    Sa Majesté Très Chrétienne — vua Pháp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]