majestueux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʒɛs.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | majestueux /ma.ʒɛs.tɥø/ |
majestueux /ma.ʒɛs.tɥø/ |
Giống cái | majestueuse /ma.ʒɛs.tɥøz/ |
majestueuses /ma.ʒɛs.tɥøz/ |
majestueux /ma.ʒɛs.tɥø/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "majestueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)