vulgaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vulgaire /vyl.ɡɛʁ/ |
vulgaires /vyl.ɡɛʁ/ |
Giống cái | vulgaire /vyl.ɡɛʁ/ |
vulgaires /vyl.ɡɛʁ/ |
vulgaire
- Tầm thường; dung tục.
- Pensée vulgaire — tư tưởng tầm thường
- Manières vulgaires — cử chỉ dung tục
- Thông thường; bình thường.
- Nom vulgaire d’une plante — tên thông thường của một cây
- Un vulgaire passant de la rue — một người qua đường bình thường
- langue vulgaire — ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na
Trái nghĩa[sửa]
- Distingué, fin
- Original, remarquable
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vulgaire /vyl.ɡɛʁ/ |
vulgaires /vyl.ɡɛʁ/ |
vulgaire gđ
- (Văn học) Cái tầm thường.
- Le vulgaire et le sublime — cái tầm thường và cái cao cả
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thường; quần chúng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vulgaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)