Bước tới nội dung

majolica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈdʒɑː.lɪ.kə/

Danh từ

[sửa]

majolica /mə.ˈdʒɑː.lɪ.kə/

  1. Đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng).

Tham khảo

[sửa]