Bước tới nội dung

make-do

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪk.ˈduː/

Danh từ

[sửa]

make-do và tính từ /ˈmeɪk.ˈduː/

  1. Như makeshift.

Tham khảo

[sửa]