Bước tới nội dung

make-or-break

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪ.kɜː.ˈbreɪk/

Tính từ

[sửa]

make-or-break /ˈmeɪ.kɜː.ˈbreɪk/

  1. Một mất một còn, được ăn cả ngã về không.

Tham khảo

[sửa]