Bước tới nội dung

maléfice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.le.fis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maléfice
/ma.le.fis/
maléfices
/ma.le.fis/

maléfice /ma.le.fis/

  1. Bùa yểm, bùa bả.
    Jeter un maléfice — bỏ bùa

Tham khảo

[sửa]