malachite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.lə.ˌkɑɪt/

Danh từ[sửa]

malachite /ˈmæ.lə.ˌkɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Malachit.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.la.kit/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
malachite
/ma.la.kit/
malachite
/ma.la.kit/

malachite gc /ma.la.kit/

  1. (Khoáng vật học) Malachit.

Tham khảo[sửa]