Bước tới nội dung

malcontentedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛn.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

malcontentedness /.ˈtɛn.təd.nəs/

  1. Sự không bằng lòng, sự bất tỉnh.

Tham khảo

[sửa]