Bước tới nội dung

malingre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.lɛ̃ɡʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malingre
/ma.lɛ̃ɡʁ/
malingres
/ma.lɛ̃ɡʁ/
Giống cái malingre
/ma.lɛ̃ɡʁ/
malingres
/ma.lɛ̃ɡʁ/

malingre /ma.lɛ̃ɡʁ/

  1. Ốm yếu.
    Un enfant malingre — đứa trẻ ốm yếu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]