malingre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.lɛ̃ɡʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malingre /ma.lɛ̃ɡʁ/ |
malingres /ma.lɛ̃ɡʁ/ |
Giống cái | malingre /ma.lɛ̃ɡʁ/ |
malingres /ma.lɛ̃ɡʁ/ |
malingre /ma.lɛ̃ɡʁ/
- Ốm yếu.
- Un enfant malingre — đứa trẻ ốm yếu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "malingre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)