mammectomie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.mɛk.tɔ.mi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mammectomie /ma.mɛk.tɔ.mi/ |
mammectomie /ma.mɛk.tɔ.mi/ |
mammectomie gc /ma.mɛk.tɔ.mi/
Tham khảo[sửa]
- "mammectomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)