man-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.ˈdeɪ/

Danh từ[sửa]

man-day /ˈmæn.ˈdeɪ/

  1. Ngày công (của một người).

Tham khảo[sửa]