man-hour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.ˈɑʊ.ər/

Danh từ[sửa]

man-hour /ˈmæn.ˈɑʊ.ər/

  1. Giờ công (công việc do một người làm trong một giờ).

Tham khảo[sửa]