Bước tới nội dung

management buyout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈbɑɪ.ˌɑʊt/

Danh từ

[sửa]

management buyout / ˈbɑɪ.ˌɑʊt/

  1. (Kinh tế học) Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.

Tham khảo

[sửa]