mandoline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]mandoline
- (Âm nhạc) Đàn măng-ddô-lin.
Tham khảo
[sửa]- "mandoline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.dɔ.lin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandoline /mɑ̃.dɔ.lin/ |
mandolines /mɑ̃.dɔ.lin/ |
mandoline gc /mɑ̃.dɔ.lin/
Tham khảo
[sửa]- "mandoline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)