Bước tới nội dung

mandoline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mandoline

  1. (Âm nhạc) Đàn măng-ddô-lin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.dɔ.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mandoline
/mɑ̃.dɔ.lin/
mandolines
/mɑ̃.dɔ.lin/

mandoline gc /mɑ̃.dɔ.lin/

  1. (Âm nhạc) Đàn măngđôlin.

Tham khảo

[sửa]