mandragore
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandragore /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/ |
mandragores /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/ |
mandragore gc /mɑ̃d.ʁa.ɡɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mandragore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)