Bước tới nội dung

mandrill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.drəl/

Danh từ

[sửa]

mandrill /ˈmæn.drəl/

  1. (Động vật học) Khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó).

Tham khảo

[sửa]