Bước tới nội dung

mandrin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃d.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mandrin
/mɑ̃d.ʁɛ̃/
mandrins
/mɑ̃d.ʁɛ̃/

mandrin /mɑ̃d.ʁɛ̃/

  1. (Kỹ thuật) Mâm cặp.
  2. (Kỹ thuật) Trục .
  3. (Kỹ thuật) Cái đột lỗ.

Tham khảo

[sửa]