Bước tới nội dung

maned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪnd/

Tính từ

[sửa]

maned /ˈmeɪnd/

  1. tóc bờm.
  2. bờm (ngựa, sư tử).

Tham khảo

[sửa]