Bước tới nội dung

mangonel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæŋ.ɡə.ˌnɛɫ/

Danh từ

[sửa]

mangonel /ˈmæŋ.ɡə.ˌnɛɫ/

  1. Máy bắn đá.

Tham khảo

[sửa]