Bước tới nội dung

mangrove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mangrove

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.ˌɡroʊv/

Danh từ

[sửa]

mangrove /ˈmæn.ˌɡroʊv/

  1. (Thực vật học) Cây đước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ɡʁɔv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mangrove
/mɑ̃.ɡʁɔv/
mangroves
/mɑ̃.ɡʁɔv/

mangrove gc /mɑ̃.ɡʁɔv/

  1. Rừng sú vẹt.

Tham khảo

[sửa]