mangrove
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæn.ˌɡroʊv/
Danh từ
[sửa]mangrove /ˈmæn.ˌɡroʊv/
- (Thực vật học) Cây đước.
Tham khảo
[sửa]- "mangrove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.ɡʁɔv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mangrove /mɑ̃.ɡʁɔv/ |
mangroves /mɑ̃.ɡʁɔv/ |
mangrove gc /mɑ̃.ɡʁɔv/
Tham khảo
[sửa]- "mangrove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)