Bước tới nội dung

maniaquerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nja.kʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maniaquerie
/ma.nja.kʁi/
maniaqueries
/ma.nja.kʁi/

maniaquerie gc /ma.nja.kʁi/

  1. Tính gàn.

Tham khảo

[sửa]