Bước tới nội dung

manichéisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.ke.izm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manichéisme
/ma.ni.ke.izm/
manichéisme
/ma.ni.ke.izm/

manichéisme /ma.ni.ke.izm/

  1. Đạo Ma-nét, đạo thiện ác.

Tham khảo

[sửa]