Bước tới nội dung

manivelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.vɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manivelle
/ma.ni.vɛl/
manivelles
/ma.ni.vɛl/

manivelle gc /ma.ni.vɛl/

  1. (Kỹ thuật) Tay quay.
  2. Đùi (xe đạp).
    premier tour de manivelle — kỳ quay mở đầu (khi quay một bộ phim)

Tham khảo

[sửa]