Bước tới nội dung

mannerliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.nɜː.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

mannerliness /ˈmæ.nɜː.li.nəs/

  1. Thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ.

Tham khảo

[sửa]