Bước tới nội dung

manrope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.ˌroʊp/

Danh từ

[sửa]

manrope /ˈmæn.ˌroʊp/

  1. Dây bảo hiểm.

Tham khảo

[sửa]