Bước tới nội dung

mantel-shelf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.tᵊl.ˈʃɛɫf/

Danh từ

[sửa]

mantel-shelf /ˈmæn.tᵊl.ˈʃɛɫf/

  1. Giá trên lò sưởi.

Tham khảo

[sửa]