mantic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.tɪk/

Tính từ[sửa]

mantic /ˈmæn.tɪk/

  1. tính cách tiên tri.

Tham khảo[sửa]