Bước tới nội dung

maple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmeɪ.pəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

maple /ˈmeɪ.pəl/

  1. (Thực vật học) Cây thích, cây phong.
    sugar maple tree — cây phong đường.
  2. Gỗ thích.

Tham khảo