mappe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mappe | mappa, mappen |
Số nhiều | mapper | mappene |
mappe gđc
- Bìa cứng đựng hồ sơ, giấy tờ.
- Sekretæren la papirene i en mappe i arkivet.
- Cặp sách đựng hồ sơ, giấy tờ.
- Jeg har glemt mappen min på kontoret.
Tham khảo[sửa]
- "mappe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)