maquilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ki.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maquilleuse /ma.ki.jøz/ |
maquilleuses /ma.ki.jøz/ |
Số nhiều | maquilleuse /ma.ki.jøz/ |
maquilleuses /ma.ki.jøz/ |
maquilleur /ma.ki.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "maquilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)