Bước tới nội dung

maquilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ki.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maquilleuse
/ma.ki.jøz/
maquilleuses
/ma.ki.jøz/
Số nhiều maquilleuse
/ma.ki.jøz/
maquilleuses
/ma.ki.jøz/

maquilleur /ma.ki.jœʁ/

  1. Người (chuyên) hóa trang (cho diễn viên).

Tham khảo

[sửa]