marathoner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌθɑː.nɜː/

Danh từ[sửa]

marathoner /.ˌθɑː.nɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Người chạy đua maratông.

Tham khảo[sửa]