marbly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

marbly /.bə.li/

  1. Như cẩm thạch, vân như cẩm thạch.

Tham khảo[sửa]