mareritt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mareritt | marerittet |
Số nhiều | mareritta, mareritt ene | — |
mareritt gđ
- Cơn ác mộng.
- på grunn av uværet ble reisen som et mareritt.
- å våkne opp av et mareritt
- (Y) Tủy. Tủy cây, ruột cây.
- Da vi hadde spist kjøttet, knuste vi knoklene og sugde ut margen.
- Unge trær og busker lagrer næring i margen.
- å gå gjennom marg og bein — Thấu vào tận xương tủy.
- Sinh lực, sinh khí.
- Det er marg i ham.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mareritt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)