Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
margeuse /maʁ.ʒøz/
|
margeuse /maʁ.ʒøz/
|
Số nhiều
|
margeuse /maʁ.ʒøz/
|
margeuse /maʁ.ʒøz/
|
margeur
- (Ngành in) Thợ tiếp giấy.
Danh từ[sửa]
margeur gđ
- Cái chừa lề (ở máy chữ).
- margeur automatique — (ngành in) máy tiếp giấy
Tham khảo[sửa]
-