marginal revenue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈrɛ.və.ˌnuː/
Danh từ
[sửa]marginal revenue (số nhiều marginal revenues) / ˈrɛ.və.ˌnuː/
Tham khảo
[sửa]- "marginal revenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)