Bước tới nội dung

marieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁjœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít marieuse
/ma.ʁjøz/
marieuses
/ma.ʁjøz/
Số nhiều marieuse
/ma.ʁjøz/
marieuses
/ma.ʁjøz/

marieur /ma.ʁjœʁ/

  1. Người thích làm mối.

Tham khảo

[sửa]