mariste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maristes /ma.ʁist/ |
maristes /ma.ʁist/ |
Số nhiều | maristes /ma.ʁist/ |
maristes /ma.ʁist/ |
mariste
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maristes /ma.ʁist/ |
maristes /ma.ʁist/ |
Giống cái | maristes /ma.ʁist/ |
maristes /ma.ʁist/ |
mariste
Tham khảo
[sửa]- "mariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)